巨石阵 jùshí zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【cự thạch trận】

Đọc nhanh: 巨石阵 (cự thạch trận). Ý nghĩa là: Stonehenge, sắp xếp đá khổng lồ.

Ý Nghĩa của "巨石阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巨石阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Stonehenge

✪ 2. sắp xếp đá khổng lồ

giant stone arrangement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨石阵

  • volume volume

    - 巨石 jùshí 遮拦 zhēlán zhù le 溪流 xīliú

    - Đá lớn cản trở dòng suối.

  • volume volume

    - 巨石 jùshí bèi 破开 pòkāi 两半 liǎngbàn

    - Hòn đá lớn bị chẻ đôi thành hai nửa.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山峰 shānfēng 有着 yǒuzhe 巨大 jùdà de 岩石 yánshí

    - Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.

  • volume volume

    - 巨石 jùshí le qián 行路 xínglù

    - Tảng đá lớn cản đường đi.

  • volume volume

    - xiǎo míng 费力 fèilì 挪开 nuókāi 巨石 jùshí

    - Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Công 工 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự ,
    • Nét bút:一フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SS (尸尸)
    • Bảng mã:U+5DE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao