Đọc nhanh: 巨石阵 (cự thạch trận). Ý nghĩa là: Stonehenge, sắp xếp đá khổng lồ.
巨石阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Stonehenge
✪ 2. sắp xếp đá khổng lồ
giant stone arrangement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨石阵
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 巨石 被 破开 两半
- Hòn đá lớn bị chẻ đôi thành hai nửa.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 巨石 阻 了 前 行路
- Tảng đá lớn cản đường đi.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
石›
阵›