Đọc nhanh: 巨爵座 (cự tước tọa). Ý nghĩa là: Miệng núi lửa (chòm sao).
巨爵座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miệng núi lửa (chòm sao)
Crater (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨爵座
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 鬼星 位于 巨蟹座 中
- Ngôi sao Quỷ nằm trong chòm sao Cự Giải.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 这座 山峰 有着 巨大 的 岩石
- Ngọn núi này có những tảng đá to lớn.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这座 山 仿佛 一个 巨人
- Ngọn núi này tựa như một người khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
座›
爵›