Đọc nhanh: 巨松鼠 (cự tùng thử). Ý nghĩa là: Sóc đen.
巨松鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sóc đen
巨松鼠(学名:Ratufa bicolor)也称为树狗、黑狸、藤狸、黑果狸、黑大松鼠或马来亚大松鼠,为一种大型啮齿类动物。栖息于海拔2000米以下的热带、亚热带季雨林的高树上,是典型的树栖动物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨松鼠
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 这 只 小 松鼠 很狡猾
- Con sóc nhỏ này thật tinh ranh.
- 橡子 可以 用来 喂 松鼠
- Hạt sồi có thể dùng để cho sóc ăn.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
松›
鼠›