Đọc nhanh: 巨蜂鸟 (cự phong điểu). Ý nghĩa là: Chim ruồi khổng lồ.
巨蜂鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim ruồi khổng lồ
巨蜂鸟主要有以下两21410213个亚种:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨蜂鸟
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
蜂›
鸟›