Đọc nhanh: 巨亨 (cự hanh). Ý nghĩa là: ông trùm, tài phiệt.
巨亨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ông trùm
mogul
✪ 2. tài phiệt
tycoon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨亨
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 亨达
- Hanh Đạt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 亨特 探长 去世 了
- Thám tử Hunter đã chết.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
巨›