Đọc nhanh: 亨利 (hanh lợi). Ý nghĩa là: hen-ri (đơn vị điện cảm). Ví dụ : - 建筑工人亨利·李·布莱斯 Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce. - 亨利没跟你说过我的超能力吗 Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?. - 我们在亨利的胰脏发现了一个囊肿 Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
亨利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hen-ri (đơn vị điện cảm)
电感单位,电路中电流强度在1秒钟内的变化为1安培、产生的电动势为1伏特时,电感就是1亨利这个单位名称是为纪念美国物理学家亨利 (Joseph Henry) 而定的简称亨
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亨利
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亨›
利›