Đọc nhanh: 巧计 (xảo kế). Ý nghĩa là: diệu kế; thượng sách; kế hay.
巧计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diệu kế; thượng sách; kế hay
巧妙的计策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧计
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 这个 设计 巧妙 而 实用
- Thiết kế thông minh và thiết thực.
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 上午 我 去 找 他 , 赶巧 他 不 在家
- tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巧›
计›