Đọc nhanh: 左迁 (tả thiên). Ý nghĩa là: giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức.
左迁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáng chức; bị giáng chức; bị cách chức
指降职 (古人以右为上)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左迁
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 乔迁之喜
- niềm vui thăng quan; chúc mừng dọn đến nhà mới.
- 事过境迁
- thời gian trôi qua, sự việc đổi thay.
- 事过境迁
- vật đổi sao dời.
- 陵谷变迁 ( 比喻 世事 发生 极大 的 变迁 )
- đồi núi cũng đổi thay (ví với thế sự thay đổi rất lớn)
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
迁›