Đọc nhanh: 左强 (tả cường). Ý nghĩa là: bướng bỉnh; ngang bướng (tính tình).
左强 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bướng bỉnh; ngang bướng (tính tình)
性情怪僻倔强
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左强
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 鲜明 的 , 鲜艳 的 一种 高亮度 和 强 饱和度 结合 的 色彩 的 或 与 之 相关 的
- màu sắc tương phản sáng, tươi sáng và đậm màu kết hợp với độ sáng cao và độ bão hòa mạnh mẽ hoặc liên quan đến nó.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
强›