Đọc nhanh: 左贡县 (tả cống huyện). Ý nghĩa là: Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Zogang county, Tibetan: Mdzo sgang rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左贡县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
左›
贡›