巧家县 qiǎo jiā xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【xảo gia huyện】

Đọc nhanh: 巧家县 (xảo gia huyện). Ý nghĩa là: Quận Qiaojia ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "巧家县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qiaojia ở Zhaotong 昭通 , Vân Nam

Qiaojia county in Zhaotong 昭通 [Zhāo tōng], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧家县

  • volume volume

    - 艺术家 yìshùjiā 巧妙 qiǎomiào 捕捉 bǔzhuō zhù de 笑容 xiàoróng

    - Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.

  • volume volume

    - 乖巧 guāiqiǎo de 侄女 zhínǚ 帮助 bāngzhù 家务 jiāwù

    - Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 家具 jiājù de 设计 shèjì hěn 巧妙 qiǎomiào

    - Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.

  • volume volume

    - zhǎo 两次 liǎngcì 偏巧 piānqiǎo dōu 在家 zàijiā

    - tôi tìm hắn hai lần mà đều không có nhà.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 作家 zuòjiā 挂职 guàzhí 副县长 fùxiànzhǎng 深入生活 shēnrùshēnghuó 搜集 sōují 创作 chuàngzuò 素材 sùcái

    - tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ zhǎo 赶巧 gǎnqiǎo 在家 zàijiā

    - tôi tìm anh ấy buổi sáng, đúng lúc anh ấy không có nhà.

  • volume volume

    - 偏巧 piānqiǎo 父母 fùmǔ dōu 出门 chūmén le 家里 jiālǐ 连个 liángè shì de rén 没有 méiyǒu

    - đúng lúc bố mẹ đi vắng, trong nhà chẳng có ai chăm lo cả.

  • - 这么 zhème qiǎo zài 这家 zhèjiā 店买 diànmǎi 东西 dōngxī

    - Thật trùng hợp, bạn cũng đang mua sắm ở cửa hàng này sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao