左贡 zuǒ gòng
volume volume

Từ hán việt: 【tả cống】

Đọc nhanh: 左贡 (tả cống). Ý nghĩa là: Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "左贡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng

Zogang county, Tibetan: Mdzo sgang rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左贡

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng zài 9 diǎn 30 fēn 左右 zuǒyòu

    - Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.

  • volume volume

    - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 贬低 biǎndī le de 贡献 gòngxiàn

    - Họ đã hạ thấp đóng góp của cô ấy.

  • volume volume

    - 受损 shòusǔn de 左膝 zuǒxī jiāng 接受 jiēshòu 理疗 lǐliáo

    - Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - wèi 家乡 jiāxiāng 发展 fāzhǎn zuò 贡献 gòngxiàn

    - Anh đóng góp vào sự phát triển của quê hương mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 国家 guójiā 做出 zuòchū le xīn de 贡献 gòngxiàn

    - Họ có những cống hiến mới cho đất nước.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī zuò de 贡献 gòngxiàn 大家 dàjiā 心知肚明 xīnzhīdùmíng 昭昭在目 zhāozhāozàimù

    - Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.

  • - 一直 yìzhí 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 行业 hángyè 希望 xīwàng 能为 néngwéi 社会 shèhuì 做出 zuòchū 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao