Đọc nhanh: 左曲球 (tả khúc cầu). Ý nghĩa là: Bóng xoáy trái (hook).
左曲球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng xoáy trái (hook)
左曲球,高尔夫运动常用语。英文:Draw。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左曲球
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 不要 左顾右盼 !
- Đừng nhìn ngang nhìn dọc!
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
曲›
球›