左右袒 zuǒyòu tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tả hữu đản】

Đọc nhanh: 左右袒 (tả hữu đản). Ý nghĩa là: thiên vị; thiên lệch. Ví dụ : - 勿为左右袒 đừng thiên vị.

Ý Nghĩa của "左右袒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左右袒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên vị; thiên lệch

偏袒某一方面

Ví dụ:
  • volume volume

    - wèi 左右 zuǒyòu tǎn

    - đừng thiên vị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左右袒

  • volume volume

    - shì 左撇子 zuǒpiězǐ 所以 suǒyǐ 左手 zuǒshǒu 餐刀 cāndāo 右手 yòushǒu zhí 餐叉 cānchā

    - Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ bèi 利益 lìyì 左右 zuǒyòu

    - Ý kiến của cậu ta bị lợi ích chi phối.

  • volume volume

    - 左右为难 zuǒyòuwéinán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 长大成人 zhǎngdàchéngrén chéng le de 左右手 zuǒyòushǒu

    - con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy.

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.

  • volume volume

    - wèi 左右 zuǒyòu tǎn

    - đừng thiên vị.

  • volume volume

    - 总想 zǒngxiǎng 左右 zuǒyòu 我们 wǒmen

    - Anh ấy luôn muốn gây ảnh hưởng đến chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn , Zhàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAM (中日一)
    • Bảng mã:U+8892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình