左口鱼 zuǒ kǒu yú
volume volume

Từ hán việt: 【tả khẩu ngư】

Đọc nhanh: 左口鱼 (tả khẩu ngư). Ý nghĩa là: cá bơn.

Ý Nghĩa của "左口鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

左口鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá bơn

flounder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左口鱼

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否认 fǒurèn

    - một mực phủ nhận

  • volume volume

    - zǒu dào 岔口 chàkǒu 处向 chùxiàng zuǒ guǎi

    - Đi đến giao lộ và rẽ trái.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù de 进口 jìnkǒu zài 左边 zuǒbian

    - Lối vào kho nằm bên trái.

  • volume volume

    - 越南 yuènán duì 中国 zhōngguó de 查鱼 cháyú 出口额 chūkǒué 达近 dájìn 3.86 亿美元 yìměiyuán

    - Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.

  • volume volume

    - 出口 chūkǒu zài 左边 zuǒbian 不要 búyào 走错 zǒucuò le

    - Cửa ra ở bên trái, đừng đi sai nhé.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 路口 lùkǒu 左转 zuǒzhuǎn

    - Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.

  • volume volume

    - zhàn zài 门口 ménkǒu 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Anh ta đứng ở cửa, nhìn quanh quẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao