Đọc nhanh: 左内锋 (tả nội phong). Ý nghĩa là: tả nội.
左内锋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左内锋
- 左边锋
- tả biên
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 她 是 党内 积极 的 左翼 分子
- Cô ấy là một thành viên tích cực của cánh tả trá trong đảng.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
左›
锋›