味美可口 wèiměi kěkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【vị mĩ khả khẩu】

Đọc nhanh: 味美可口 (vị mĩ khả khẩu). Ý nghĩa là: ngon lành.

Ý Nghĩa của "味美可口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

味美可口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngon lành

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味美可口

  • volume volume

    - zuò de 糕点 gāodiǎn 旨美 zhǐměi 可口 kěkǒu

    - Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài 味道 wèidao hěn 可口 kěkǒu

    - Món ăn này có vị rất ngon.

  • volume volume

    - háo ròu 鲜美 xiānměi hěn 可口 kěkǒu

    - Thịt hàu rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乳脂糖 rǔzhītáng chī 起来 qǐlai 鲜美 xiānměi 可口 kěkǒu

    - Chất béo bơ này có vị rất ngon

  • volume volume

    - shì 成就 chéngjiù le 美味可口 měiwèikěkǒu de xiǎo 蛋糕 dàngāo

    - Đó là những gì làm cho nó ngon hơn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 美味可口 měiwèikěkǒu

    - Đồ ăn ngon và hợp khẩu vị.

  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi 清醇 qīngchún 可口 kěkǒu

    - Mùi rượu tinh khiết rất ngon.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao