Đọc nhanh: 工资铁律 (công tư thiết luật). Ý nghĩa là: quy luật tiền lương.
工资铁律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy luật tiền lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资铁律
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 他 提出 提高 工资待遇 的 建议
- Anh ấy đề xuất tăng đãi ngộ lương.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 他 每月 除 工资 外 , 还 有些 活钱儿
- ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
律›
资›
铁›