Đọc nhanh: 工联 (công liên). Ý nghĩa là: công liên.
工联 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công liên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工联
- 工农联盟
- liên minh công nông.
- 工农联盟
- liên minh công nông
- 他 不 在 办公室 , 可能 是 联系 工作 去 了
- anh ấy không có trong văn phòng, có lẽ đã đi liên hệ công tác rồi
- 通联 工作
- công tác thông tin liên lạc
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 这 幅 对联 写 得 很 有 骨力 , 工夫 很深
- câu đối này viết với bút lực mạnh mẽ, trình độ rất cao.
- 工农联盟 是 我们 建成 社会主义 的 基石
- liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
- 我 常常 去 互联网 咖啡馆 工作
- Tôi thường đến quán internet để làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
联›