Đọc nhanh: 工商联合会 (công thương liên hợp hội). Ý nghĩa là: hội liên hiệp công thương.
工商联合会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội liên hiệp công thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工商联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 议会 商讨 了 两国 的 经济 合作 问题
- hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
商›
工›
联›