Đọc nhanh: 工绝 (công tuyệt). Ý nghĩa là: tinh xảo; tinh vi.
工绝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh xảo; tinh vi
工巧至极
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工绝
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 她 拒绝 接见 工会 代表团
- Cô ấy từ chối tiếp đón đoàn đại biểu của công đoàn.
- 这份 工作 要 绝对 的 专注
- Công việc này đòi hỏi sự tập trung tuyệt đối.
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
绝›