Đọc nhanh: 工尺谱 (công xích phả). Ý nghĩa là: ký hiệu âm nhạc truyền thống của Trung Quốc sử dụng các ký tự Trung Quốc để thể hiện các nốt nhạc.
工尺谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu âm nhạc truyền thống của Trung Quốc sử dụng các ký tự Trung Quốc để thể hiện các nốt nhạc
traditional Chinese musical notation using Chinese characters to represent musical notes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工尺谱
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
工›
谱›