Đọc nhanh: 工厂交货价 (công xưởng giao hoá giá). Ý nghĩa là: Giá xuất xưởng.
工厂交货价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá xuất xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂交货价
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 交货 时间 改到 了 下周
- Thời gian giao hàng dời qua tuần sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
价›
厂›
工›
货›