Đọc nhanh: 工别 (công biệt). Ý nghĩa là: loại thợ.
工别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại thợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工别
- 你别 妨碍 他 的 工作
- Bạn đừng cản trở công việc của anh ấy.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 你 别白 费工夫 了
- Bạn đừng tốn công sức nữa.
- 不要 干扰 别人 工作
- Đừng quấy rầy người khác làm việc.
- 他 和 她 的 工作 方法 有 差别
- Cách làm việc của anh ấy và cô ấy có khác biệt.
- 别泡 时间 了 快 把 工作 做 完 !
- Đừng lãng phí thời gian, hãy hoàn thành công việc một cách nhanh chóng!
- 他 的 工作 态度 特别 温和
- Thái độ làm việc của anh ấy đặc biệt nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
工›