Đọc nhanh: 工作样片 (công tá dạng phiến). Ý nghĩa là: Phim mẫu.
工作样片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim mẫu
工作样片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作样片
- 工作 进行 得 怎么样 ?
- Công việc đang tiến triển thế nào?
- 我 不想 你 工作 这样 拼命
- Tôi không muốn bạn làm việc liều mạng vậy.
- 我们 每天 的 工作量 都 一样
- Công việc hằng ngày của chúng tôi như nhau.
- 那样 的 工作 不好 找
- Công việc như thế không dễ tìm.
- 你 最近 怎么样 ? 工作 忙 不忙 ?
- Dạo này bạn thế nào? Công việc có bận không?
- 你 这 段时间 怎么样 ? 工作 忙 吗 ?
- Thời gian này bạn sao rồi? Công việc có bận không?
- 你 最近 工作 怎么样 ? 有 收获 吗 ?
- Công việc dạo này thế nào? Có đạt được kết quả gì không?
- 你 最近 工作 怎么样 ? 感觉 自己 有 进步 吗 ?
- Công việc dạo này thế nào? Bạn có cảm thấy mình tiến bộ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
样›
片›