工作样片 gōngzuò yàngpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【công tá dạng phiến】

Đọc nhanh: 工作样片 (công tá dạng phiến). Ý nghĩa là: Phim mẫu.

Ý Nghĩa của "工作样片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工作样片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phim mẫu

工作样片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作样片

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 进行 jìnxíng 怎么样 zěnmeyàng

    - Công việc đang tiến triển thế nào?

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 工作 gōngzuò 这样 zhèyàng 拼命 pīnmìng

    - Tôi không muốn bạn làm việc liều mạng vậy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 每天 měitiān de 工作量 gōngzuòliàng dōu 一样 yīyàng

    - Công việc hằng ngày của chúng tôi như nhau.

  • volume volume

    - 那样 nàyàng de 工作 gōngzuò 不好 bùhǎo zhǎo

    - Công việc như thế không dễ tìm.

  • - 最近 zuìjìn 怎么样 zěnmeyàng 工作 gōngzuò máng 不忙 bùmáng

    - Dạo này bạn thế nào? Công việc có bận không?

  • - zhè 段时间 duànshíjiān 怎么样 zěnmeyàng 工作 gōngzuò máng ma

    - Thời gian này bạn sao rồi? Công việc có bận không?

  • - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 怎么样 zěnmeyàng yǒu 收获 shōuhuò ma

    - Công việc dạo này thế nào? Có đạt được kết quả gì không?

  • - 最近 zuìjìn 工作 gōngzuò 怎么样 zěnmeyàng 感觉 gǎnjué 自己 zìjǐ yǒu 进步 jìnbù ma

    - Công việc dạo này thế nào? Bạn có cảm thấy mình tiến bộ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao