Đọc nhanh: 工作台 (công tá thai). Ý nghĩa là: trạm làm việc, bàn làm việc.
工作台 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trạm làm việc
work station
✪ 2. bàn làm việc
workbench
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作台
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 对 青年人 的 工作 补台 为主
- đối với công việc của thanh niên chủ yếu là giúp đỡ.
- 这台 机器 的 工作 力 很 高
- Công năng làm việc của máy này rất cao.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
台›
工›