Đọc nhanh: 巴黎圣母院 (ba lê thánh mẫu viện). Ý nghĩa là: Nhà thờ Đức Bà (Paris, Pháp).
巴黎圣母院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thờ Đức Bà (Paris, Pháp)
Notre-Dame Cathedral (Paris, France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎圣母院
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
巴›
母›
院›
黎›