Đọc nhanh: 工业债券 (công nghiệp trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu công nghiệp.
工业债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业债券
- 他 工作 抵偿 了 债务
- Anh ấy làm việc để đền bù khoản nợ.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 企业 努力 福利 员工
- Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
债›
券›
工›