Đọc nhanh: 巡丁 (tuân đinh). Ý nghĩa là: tuần tráng.
巡丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡丁
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 他 姓 丁
- Anh ấy họ Đinh.
- 他 属 丁巳 年
- Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
巡›