Đọc nhanh: 州牧 (châu mục). Ý nghĩa là: Quan đứng đầu một châu..
州牧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quan đứng đầu một châu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州牧
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 从事 畜牧
- Làm nghề chăn nuôi
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
- 他们 以 畜牧业 为生
- Họ kiếm sống bằng nghề chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
牧›