神州赤县 shénzhōu chì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thần châu xích huyện】

Đọc nhanh: 神州赤县 (thần châu xích huyện). Ý nghĩa là: Thời Chiến quốc; Trâu Diễn 鄒衍 người nước Tề gọi đất Hoa Hạ 華夏 là thần châu xích huyện 神州赤縣. Sau thành tên gọi khác của Trung Quốc 中國..

Ý Nghĩa của "神州赤县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神州赤县 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời Chiến quốc; Trâu Diễn 鄒衍 người nước Tề gọi đất Hoa Hạ 華夏 là thần châu xích huyện 神州赤縣. Sau thành tên gọi khác của Trung Quốc 中國.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神州赤县

  • volume volume

    - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • volume volume

    - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 急赤白脸 jíchìbáiliǎn 地吵个 dìchǎogè 没完 méiwán

    - hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 宾州 bīnzhōu de 创始人 chuàngshǐrén

    - Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa