Đọc nhanh: 崖谷 (nhai cốc). Ý nghĩa là: khe núi, thung lũng.
崖谷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe núi
ravine
✪ 2. thung lũng
valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 他 的 决定 像 走 到 悬崖
- Quyết định của anh ấy như đi đến bờ vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
谷›