Đọc nhanh: 崖刻 (nhai khắc). Ý nghĩa là: khắc trên vách đá, chạm khắc trên đá, từ khắc vào mặt vách đá.
崖刻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khắc trên vách đá
cliff engraving
✪ 2. chạm khắc trên đá
rock carving
✪ 3. từ khắc vào mặt vách đá
words carved into cliff face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖刻
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 他 一 叫 , 我 就 立刻 来 了
- Anh ấy vừa gọi, tôi lập tức đến ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
崖›