崖壑 yá hè
volume volume

Từ hán việt: 【nhai hác】

Đọc nhanh: 崖壑 (nhai hác). Ý nghĩa là: gulley, thung lũng.

Ý Nghĩa của "崖壑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gulley

✪ 2. thung lũng

valley

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖壑

  • volume volume

    - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • volume volume

    - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • volume volume

    - 悬崖绝壁 xuányájuébì

    - vách treo dốc đứng

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • volume volume

    - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 山路 shānlù hěn 险峻 xiǎnjùn 一边 yībiān shì 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 一边 yībiān shì 深不见底 shēnbújiàndǐ de 沟壑 gōuhè

    - Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 之崖 zhīyá zài 眼前 yǎnqián

    - Bến bờ của thành công ở trước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+14 nét)
    • Pinyin: Hè , Huò
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEG (卜水土)
    • Bảng mã:U+58D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao