Đọc nhanh: 巉崖 (sàm nhai). Ý nghĩa là: vách đứng; vách đá cheo leo.
巉崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vách đứng; vách đá cheo leo
高耸险峻的山崖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉崖
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 崖边 有 奇异 的 响
- Có tiếng động kì lạ bên vách núi.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
- 成功 之崖 在 眼前
- Bến bờ của thành công ở trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
巉›