巉崖 chán yá
volume volume

Từ hán việt: 【sàm nhai】

Đọc nhanh: 巉崖 (sàm nhai). Ý nghĩa là: vách đứng; vách đá cheo leo.

Ý Nghĩa của "巉崖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

巉崖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vách đứng; vách đá cheo leo

高耸险峻的山崖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉崖

  • volume volume

    - 陡壁悬崖 dǒubìxuányá

    - vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.

  • volume volume

    - 悬崖 xuányá 削壁 xuēbì

    - vách núi cao dựng đứng

  • volume volume

    - 悬崖绝壁 xuányájuébì

    - vách treo dốc đứng

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì

    - vách núi cao dựng đứng.

  • volume volume

    - 悬崖峭壁 xuányáqiàobì 耸立 sǒnglì

    - Vách đá dựng đứng cao vút.

  • volume volume

    - 崖边 yábiān yǒu 奇异 qíyì de xiǎng

    - Có tiếng động kì lạ bên vách núi.

  • volume volume

    - chán jùn de 悬崖 xuányá

    - vách núi cheo leo hiểm trở.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 之崖 zhīyá zài 眼前 yǎnqián

    - Bến bờ của thành công ở trước mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Yá , Yái
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丨フ丨一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UMGG (山一土土)
    • Bảng mã:U+5D16
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNRI (山弓口戈)
    • Bảng mã:U+5DC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp