Đọc nhanh: 崖壁 (nhai bích). Ý nghĩa là: vách đá, mưa rào.
崖壁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vách đá
cliff; escarpment
✪ 2. mưa rào
precipice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖壁
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 崖壁 上 古松 倒挂
- cây thông già như bị treo ngược trên sườn núi.
- 他 把 姑娘 领出 了 屋子 , 来到 镇外 的 悬崖峭壁 上
- Anh dẫn cô gái ra khỏi nhà đến vách đá bên ngoài thị trấn
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
崖›