Đọc nhanh: 崔圭夏 (thôi khuê hạ). Ý nghĩa là: Choe Gyuha (1919-2006), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1979-1980.
崔圭夏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Choe Gyuha (1919-2006), chính trị gia Hàn Quốc, tổng thống 1979-1980
Choe Gyuha (1919-2006), South Korean politician, president 1979-1980
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崔圭夏
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 冬练三九 , 夏练三伏
- đông luyện tam cửu, hạ luyện tam phục.
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圭›
夏›
崔›