Đọc nhanh: 崇义县 (sùng nghĩa huyện). Ý nghĩa là: Hạt Chongyi ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Chongyi ở Ganzhou 贛州 | 赣州, Jiangxi
Chongyi county in Ganzhou 贛州|赣州, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇义县
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 我们 崇尚 公平 与 正义
- Chúng tôi coi trọng sự công bằng và chính nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
县›
崇›