Đọc nhanh: 峨嵋拳 (nga mi quyền). Ý nghĩa là: Emeiquan, O Mei Ch'uan (kiểu kungfu).
峨嵋拳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Emeiquan
✪ 2. O Mei Ch'uan (kiểu kungfu)
O Mei Ch'uan (kungfu style)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨嵋拳
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 他 用 拳头 猛击 我
- Anh ấy đấm mạnh vào tôi.
- 他 对 我挥 了 一拳
- Anh ấy đấm về phía tôi.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我 决定 去 看 乐山 大佛 和 峨嵋山
- Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.
- 星期五 我们 打算 去 峨嵋山
- Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峨›
嵋›
拳›