峨嵋拳 éméi quán
volume volume

Từ hán việt: 【nga mi quyền】

Đọc nhanh: 峨嵋拳 (nga mi quyền). Ý nghĩa là: Emeiquan, O Mei Ch'uan (kiểu kungfu).

Ý Nghĩa của "峨嵋拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峨嵋拳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Emeiquan

✪ 2. O Mei Ch'uan (kiểu kungfu)

O Mei Ch'uan (kungfu style)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨嵋拳

  • volume volume

    - yòng 拳头 quántou 桌子 zhuōzi

    - Hắn dùng nắm đấm đập bàn.

  • volume volume

    - 饱以老拳 bǎoyǐlǎoquán ( yòng 拳头 quántou 足足地 zúzúdì 一顿 yīdùn )

    - đấm nó một trận.

  • volume volume

    - yòng 拳头 quántou 猛击 měngjī

    - Anh ấy đấm mạnh vào tôi.

  • volume volume

    - duì 我挥 wǒhuī le 一拳 yīquán

    - Anh ấy đấm về phía tôi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早晨 zǎochén liàn 太极拳 tàijíquán 寒暑 hánshǔ 无间 wújiàn

    - sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看到 kàndào 峨嵋山 éméishān

    - Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng kàn 乐山 lèshān 大佛 dàfú 峨嵋山 éméishān

    - Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.

  • volume volume

    - 星期五 xīngqīwǔ 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 峨嵋山 éméishān

    - Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHQI (山竹手戈)
    • Bảng mã:U+5CE8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丨フ丨フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UAHU (山日竹山)
    • Bảng mã:U+5D4B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao