褒衣博带 bāo yī bó dài
volume volume

Từ hán việt: 【bao y bác đái】

Đọc nhanh: 褒衣博带 (bao y bác đái). Ý nghĩa là: Áo rộng đai lớn; là trang phục của nhà nho thời xưa..

Ý Nghĩa của "褒衣博带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褒衣博带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo rộng đai lớn; là trang phục của nhà nho thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒衣博带

  • volume volume

    - 带件 dàijiàn 大衣 dàyī 白天 báitiān 穿 chuān 晚上 wǎnshang dāng bèi gài 一搭两用 yīdāliǎngyòng ér

    - Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.

  • volume volume

    - 恳托 kěntuō 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 带给 dàigěi

    - năn nỉ bạn hãy cầm cái áo này đưa cho anh ta.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 带有 dàiyǒu 褒义 bāoyì

    - Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.

  • volume volume

    - yòng suì dài 装饰 zhuāngshì 连衣裙 liányīqún de 领口 lǐngkǒu zhé biān 袖口 xiùkǒu

    - Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.

  • volume volume

    - 金银线 jīnyínxiàn 镶边 xiāngbiān 衣物 yīwù de 装饰 zhuāngshì 镶边 xiāngbiān 流通 liútōng dài 饰带 shìdài huò 金属 jīnshǔ 珠子 zhūzi

    - Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 带领 dàilǐng 学生 xuésheng 参观 cānguān 博物馆 bówùguǎn

    - Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 出门 chūmén jiù dài le 几件 jǐjiàn 换洗 huànxǐ de 衣服 yīfú

    - lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.

  • volume volume

    - lián 换洗 huànxǐ 衣服 yīfú dōu 没带 méidài jiù 空身 kōngshēn 儿去 érqù le 广州 guǎngzhōu

    - anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa