峥巆 zhēng róng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh vanh】

Đọc nhanh: 峥巆 (tranh vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), cao cả (của núi).

Ý Nghĩa của "峥巆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

峥巆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu (của thung lũng)

deep (of valley)

✪ 2. cao cả (của núi)

lofty (of mountain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥巆

  • volume volume

    - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • volume volume

    - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • volume volume

    - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+16 nét)
    • Pinyin: Hōng , Yíng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFFR (山火火口)
    • Bảng mã:U+5DC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp