部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tranh vanh】
Đọc nhanh: 峥巆 (tranh vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), cao cả (của núi).
峥巆 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu (của thung lũng)
deep (of valley)
✪ 2. cao cả (của núi)
lofty (of mountain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥巆
- 头角 tóujiǎo 峥 zhēng
- xuất chúng
- 山势 shānshì 峥 zhēng
- núi cao vút
- 殿宇 diànyǔ 峥 zhēng
- cung điện cao ngất
峥›
Tập viết
巆›
đặc biệtcao và dốc (núi)nổi bậtcao chót vótchênh vênh