yíng
volume volume

Từ hán việt: 【vanh】

Đọc nhanh: (vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), xem 嶺巆 | 岭巆崢巆 | 峥巆, cao cả (núi), (onom.) âm thanh va chạm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu (của thung lũng)

deep (of valley)

✪ 2. xem 嶺巆 | 岭巆 và 崢巆 | 峥巆, cao cả (núi)

see 嶺巆|岭巆 [lǐngyíng] and 崢巆|峥巆 [zhēngyíng], lofty (of mountain)

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) âm thanh va chạm

(onom.) crashing sound

✪ 2. giống như 訇

same as 訇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+16 nét)
    • Pinyin: Hōng , Yíng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFFR (山火火口)
    • Bảng mã:U+5DC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp