Đọc nhanh: 巆 (vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), xem 嶺巆 | 岭巆 và 崢巆 | 峥巆, cao cả (núi), (onom.) âm thanh va chạm.
巆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu (của thung lũng)
deep (of valley)
✪ 2. xem 嶺巆 | 岭巆 và 崢巆 | 峥巆, cao cả (núi)
see 嶺巆|岭巆 [lǐngyíng] and 崢巆|峥巆 [zhēngyíng], lofty (of mountain)
巆 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) âm thanh va chạm
(onom.) crashing sound
✪ 2. giống như 訇
same as 訇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巆
巆›