zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh】

Đọc nhanh: (tranh). Ý nghĩa là: chót vót; cao ngất; cao vút (núi), tài hoa; xuất chúng. Ví dụ : - 山势峥 núi cao vút. - 殿宇峥 cung điện cao ngất. - 头角峥 xuất chúng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chót vót; cao ngất; cao vút (núi)

高峻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • volume volume

    - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

✪ 2. tài hoa; xuất chúng

比喻才气、品格等超越寻常;不平凡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 头角 tóujiǎo zhēng

    - xuất chúng

  • volume volume

    - 山势 shānshì zhēng

    - núi cao vút

  • volume volume

    - 殿宇 diànyǔ zhēng

    - cung điện cao ngất

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:丨フ丨ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNSD (山弓尸木)
    • Bảng mã:U+5CE5
    • Tần suất sử dụng:Thấp