Đọc nhanh: 峥 (tranh). Ý nghĩa là: chót vót; cao ngất; cao vút (núi), tài hoa; xuất chúng. Ví dụ : - 山势峥 núi cao vút. - 殿宇峥 cung điện cao ngất. - 头角峥 xuất chúng
峥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chót vót; cao ngất; cao vút (núi)
高峻
- 山势 峥
- núi cao vút
- 殿宇 峥
- cung điện cao ngất
✪ 2. tài hoa; xuất chúng
比喻才气、品格等超越寻常;不平凡
- 头角 峥
- xuất chúng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峥
- 头角 峥
- xuất chúng
- 山势 峥
- núi cao vút
- 殿宇 峥
- cung điện cao ngất
峥›