Đọc nhanh: 崇明 (sùng minh). Ý nghĩa là: Hạt đảo Chongming, Thượng Hải.
崇明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt đảo Chongming, Thượng Hải
Chongming island county, Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇明
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
明›