Đọc nhanh: 崇州 (sùng châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Trùng Châu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp quận Trùng Châu ở Thành Đô 成都 , Tứ Xuyên
Chongzhou county level city in Chengdu 成都 [Chéngdū], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他 一直 追求 崇高 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
州›