Đọc nhanh: 岭巆 (lĩnh vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), cao cả (của núi).
岭巆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sâu (của thung lũng)
deep (of valley)
✪ 2. cao cả (của núi)
lofty (of mountain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岭巆
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 我 就 知道 你 不是 来 喝 我 的 大吉 岭 红茶 的
- Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.
- 我们 走过 了 几座 山岭
- Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
- 我们 穿过 了 几个 五岭
- Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.
- 我们 现在 攀登 的 是 八达岭长城
- Chúng tôi đang leo bây giờ là Bát Đạt Lĩnh Vạn Lý Trường Thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
巆›