岭巆 lǐng róng
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh vanh】

Đọc nhanh: 岭巆 (lĩnh vanh). Ý nghĩa là: sâu (của thung lũng), cao cả (của núi).

Ý Nghĩa của "岭巆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岭巆 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu (của thung lũng)

deep (of valley)

✪ 2. cao cả (của núi)

lofty (of mountain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岭巆

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 坐车到 zuòchēdào 八达岭 bādálǐng cóng 八达岭 bādálǐng 登上 dēngshàng 长城 chángchéng

    - Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.

  • volume volume

    - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 乘马 chéngmǎ 翻过 fānguò 山岭 shānlǐng

    - Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - jiù 知道 zhīdào 不是 búshì lái de 大吉 dàjí lǐng 红茶 hóngchá de

    - Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 走过 zǒuguò le 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 穿过 chuānguò le 几个 jǐgè 五岭 wǔlǐng

    - Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 现在 xiànzài 攀登 pāndēng de shì 八达岭长城 bādálǐngchángchéng

    - Chúng tôi đang leo bây giờ là Bát Đạt Lĩnh Vạn Lý Trường Thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+16 nét)
    • Pinyin: Hōng , Yíng
    • Âm hán việt: Vanh
    • Nét bút:丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFFR (山火火口)
    • Bảng mã:U+5DC6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp