岱庙 dài miào
volume volume

Từ hán việt: 【đại miếu】

Đọc nhanh: 岱庙 (đại miếu). Ý nghĩa là: Đền Dai, một ngôi đền ở Sơn Đông dành cho thần Núi Tai.

Ý Nghĩa của "岱庙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đền Dai, một ngôi đền ở Sơn Đông dành cho thần Núi Tai

Dai Temple, a temple in Shandong for the god of Mount Tai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岱庙

  • volume volume

    - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • volume volume

    - 娘娘庙 niángniangmiào

    - miếu bà.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào bèi 破坏 pòhuài le

    - Ngôi đền đã bị phá hủy.

  • volume volume

    - 宗庙 zōngmiào 供奉 gòngfèng zhe 祖先 zǔxiān de 牌位 páiwèi

    - Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.

  • volume volume

    - 城隍庙 chénghuángmiào 景物 jǐngwù 优雅 yōuyǎ 市场 shìchǎng 繁华 fánhuá shì 上海 shànghǎi 人民 rénmín zuì 喜爱 xǐài de 游览胜地 yóulǎnshèngdì 之一 zhīyī

    - Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 常点 chángdiǎn 这种 zhèzhǒng xiāng

    - Chùa thường thắp loại hương này.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 石幢 shíchuáng

    - Trước chùa có một cột đá khắc kinh.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 供奉 gòngfèng zhe 许多 xǔduō 神像 shénxiàng

    - Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPU (人心山)
    • Bảng mã:U+5CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao