Đọc nhanh: 岱庙 (đại miếu). Ý nghĩa là: Đền Dai, một ngôi đền ở Sơn Đông dành cho thần Núi Tai.
✪ 1. Đền Dai, một ngôi đền ở Sơn Đông dành cho thần Núi Tai
Dai Temple, a temple in Shandong for the god of Mount Tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岱庙
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 娘娘庙
- miếu bà.
- 寺庙 被 破坏 了
- Ngôi đền đã bị phá hủy.
- 宗庙 里 供奉 着 祖先 的 牌位
- Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.
- 城隍庙 景物 优雅 、 市场 繁华 、 是 上海 人民 最 喜爱 的 游览胜地 之一
- Miếu thành hoàng có phong cảnh tao nhã, khu chợ sầm uất, là một trong những điểm du lịch yêu thích của người dân Thượng Hải
- 寺庙 常点 这种 香
- Chùa thường thắp loại hương này.
- 寺庙 前有 一座 石幢
- Trước chùa có một cột đá khắc kinh.
- 寺庙 里 供奉 着 许多 神像
- Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岱›
庙›