Đọc nhanh: 岳塘 (nhạc đường). Ý nghĩa là: Quận Yuetan của thành phố Xiangtan 湘潭 市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Yuetan của thành phố Xiangtan 湘潭 市 , Hồ Nam
Yuetan district of Xiangtan city 湘潭市 [Xiāng tán shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳塘
- 鱼塘
- ao cá
- 岳飞 字 鹏举
- Nhạc Phi tự là Bằng Cử.
- 岳先生 是 我 的 朋友
- Ông Nhạc là bạn của tôi.
- 岳父 非常 喜欢 园艺
- Cha vợ (nhạc phụ) tôi rất thích làm vườn.
- 岳母 做 的 饭菜 非常 好吃
- Mẹ vợ (nhạc mẫu) tôi nấu ăn rất ngon.
- 岳飞 不愧为 一位 民族英雄
- Nhạc Phi xứng đáng là anh hùng dân tộc
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
岳›