dài
volume volume

Từ hán việt: 【đại】

Đọc nhanh: (đại). Ý nghĩa là: Đại (tên gọi khác của núi Thái Sơn, Trung Quốc.); đại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đại (tên gọi khác của núi Thái Sơn, Trung Quốc.); đại

泰山的别称也叫岱宗、岱岳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPU (人心山)
    • Bảng mã:U+5CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình