Đọc nhanh: 岱宗 (đại tôn). Ý nghĩa là: Núi Tai là nơi an nghỉ của những linh hồn đã khuất, một tên khác của núi Tai 泰山 ở Sơn Đông là chính hoặc tổ tiên của Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳.
岱宗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Tai là nơi an nghỉ của những linh hồn đã khuất
Mt Tai as resting place for departed souls
✪ 2. một tên khác của núi Tai 泰山 ở Sơn Đông là chính hoặc tổ tiên của Năm ngọn núi thiêng 五嶽 | 五岳
another name for Mt Tai 泰山 in Shandong as principal or ancestor of the Five Sacred Mountains 五嶽|五岳 [Wu3 yuè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岱宗
- 会议 的 宗旨 是 讨论 合作
- Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 要 光宗耀祖
- Anh ấy muốn làm rạng rỡ tổ tông.
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 他 钻研 不同 宗派
- Anh ấy nghiên cứu các tông phái khác nhau.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 他 是 我 的 宗党
- Anh ấy là thân tộc của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
岱›